ĐỀ CƯƠNG MÔN HỌC

Ngành Phát Triển Nông Thôn

  1. PD201 - Phương pháp truyền thông trong khuyến nông (Method of communication in agricultural extension)
  2. PD202 - Thực tập giáo trình - khuyến nông (Fields surveys and practice curricula in agricultural extension)
  3. PD203 - Hoạt động thực tiễn
  4. PD313 - Giới trong phát triển nông thôn (Gender in rural development)
  5. PD321 - Phân tích chuỗi cung ứng và giá trị sản phẩm (Supply chain and value chain analysis)
  6. PD330 - Xây dựng và quản lý dự án khuyến nông (Extensional projectplanning and manegement)
  7. PD332 - Phương pháp đào tạo cho người lớn tuổi (Adult learners training approach)
  8. PD333 - Phương pháp đào tạo cán bộ tập huấn (Training of trainer method)
  9. PD334 - Lập kế hoạch, giám sát và đánh giá hoạt động khuyến nông (Agricultural extension planning, monitoring and evaluation)
  10. PD335 - Tổ chức công tác khuyến nông (Instutitional arrangement of agricultural extension system)
  11. PD341 - Tiểu luận tốt nghiệp (Graduation essay on Agricultural extension)
  12. PD591 - Luận văn tốt nghiệp (Graduation thesis on Agricultural Extension)
  13. PD326 - Marketing nông nghiệp (Agricultural marketing)
  14. MT334 - Quản lý tài nguyên trên cơ sở cộng đồng (Community based natural resources management)

Ngành Kỹ Thuật Nông Nghiệp

  1. PD114 - Anh văn chuyên ngành-KThNN
  2. PD330 - Xây dựng và quản lý dự án PTNT
  3. PD334 - Lập kế hoạch, giám sát và đánh giá hoạt động khuyến nông
  4. PD335 - Tổ chức công tác khuyến nông
  5. PD339 - TT giáo trình K.ThNN
  6. PD340 - Rèn nghề - K.ThNN
  7. PD401 - Tiểu luận tốt nghiệp - K.ThNN
  8. PD501 - Luận văn tốt nghiệp - K.ThNN
  9. MT117 - Môi trường và quản lý tài nguyên thiên nhiên (Environment and natural resources management) 

Ngành Luật

  1. KL001 - Pháp luật đại cương (Basic Law)
  2. KL123 - Luật lao động (Labour Law)
  3. KL129 - Luật thương mại (Trade Law) 

Ngành Quản Trị Kinh Doanh

  1. KT106 - Nguyên lý kế toán (Principle of accounting)
  2. KT304 - Kinh tế sản xuất (Production economics)
  3. KT308 - Quản trị tài chính (Financial management)  

Ngành Công Nghệ Thông Tin

  1. TN033 - Tin học căn bản (Basic Infomatics)
  2. TN034 - TT tin học căn bản (Basic Infomatics in Labs)

Ngành Kinh Doanh Nông Nghiệp

  1. HG151 - Phương pháp nghiên cứu kinh doanh nông nghiệp
  2. HG252 - Thương mại Nông nghiệp
  3. HG254 - Xây dựng và quản lý dự án KDNN
  4. HG255 - Công nghệ bảo quản và chế biến Nông - Thủy sản
  5. HG256 - Quản trị và điều hành các tổ chức kinh tế hợp tác
  6. HG257 - Thực tập chuyên ngành KDNN
  7. HG351 - Luận văn KDNN
  8. HG352 - Tiểu luận tố nghiệp KDNN
  9. HG353 - Quản trị chất lượng sản phẩm trong nông nghiệp