TT | Mã HP | Tên học phần | Nhóm | Số sinh viên | Số CB coi thi | Ngày thi | Phòng Thi | Giờ bắt đầu thi | Thời gian (phút) | Cán bộ giảng dạy |
1 | XH023 | Anh văn căn bản 1 | H02 | 38 | 1 | 01/12/2024 | 102HA5 | 7g50 | 60 | Lê Huỳnh Thảo Trúc |
2 | XH023 | Anh văn căn bản 1 | H04 và H06 | 30 | 1 | 01/12/2024 | 103HA5 | 7g50 | 60 | Lê Vân Thủy Tiên |
3 | XH024 | Anh văn căn bản 2 | H01 | 38 | 1 | 01/12/2024 | 102HA5 | 9g00 | 60 | Võ Hồng Dũng |