KHOA PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN - NGÀNH KINH DOANH NÔNG NGHIỆP - MÃ NGÀNH:7620114
Thời gian đào tạo: 3,5 - 4 năm  -  Danh hiệu cấp bằng: Cử nhân
Chương trình dành cho sinh viên K45 trở về trước
Stt Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ
1 QP006 Giáo dục quốc phòng và An ninh 1 (*) 2
2 QP007 Giáo dục quốc phòng và An ninh 2 (*) 2
3 QP008 Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 (*) 3
4 QP009 Giáo dục quốc phòng và An ninh 4 (*) 1
5 TC100 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) 3
6 XH023 Anh văn căn bản 1 (*) 4
7 XH024 Anh văn căn bản 2 (*) 3
8 XH025 Anh văn căn bản 3 (*) 3
9 XH031 Anh văn tăng cường 1 (*) 4
10 XH032 Anh văn tăng cường 2 (*) 3
11 XH033 Anh văn tăng cường 3 (*) 3
12 FL001 Pháp văn căn bản 1 (*) 4
13 FL002 Pháp văn căn bản 2 (*) 3
14 FL003 Pháp văn căn bản 3 (*) 3
15 FL007 Pháp văn tăng cường 1 (*) 4
16 FL008 Pháp văn tăng cường 2 (*) 3
17 FL009 Pháp văn tăng cường 3 (*) 3
18 TN033 Tin học căn bản (*) 1
19 TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2
20 ML014 Triết học Mác - Lênin 3
21 ML016 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2
22 ML019 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2
23 ML021 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
24 ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2
25 KL001 Pháp luật đại cương 2
26 TN010 Xác suất thống kê 3
27 KT105 Toán kinh tế 1 3
28 KT022 Kỹ năng giao tiếp 2
29 XH028 Xã hội học đại cương 2
30 KN001 Kỹ năng mềm 2
31 KN002 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2
32 KT101 Kinh tế vi mô 1 3
33 KT102 Kinh tế vĩ mô 1 3
34 KT108 Nguyên lý thống kê kinh tế 3
35 HG151 Phương pháp nghiên cứu khoa học - KDNN 3
36 KL215 Luật thương mại 3
37 NN140 Trồng trọt đại cương 2
38 NN139 Chăn nuôi đại cương 2
39 TS103 Ngư nghiệp đại cương 2
40 KT103 Quản trị học 3
41 KT104 Marketing căn bản 3
42 KT106 Nguyên lý kế toán 3
43 HG152 Thực tập cơ sở ngành Kinh doanh nông nghiệp 2
44 KT318 Kinh tế nông nghiệp 3
45 PD327 Kinh tế phát triển nông thôn 3
46 KT113 Kinh tế lượng 3
47 HG255 Công nghệ bảo quản và chế biến nông-lâm-thủy sản 3
48 KT411 Phân tích chính sách nông nghiệp 3
49 HG251 Tổ chức sản xuất và kinh doanh nông nghiệp 3
50 HG252 Thương mại nông nghiệp 3
51 HG253 Anh văn chuyên ngành Kinh doanh nông nghiệp 2
52 KT316 Kinh doanh quốc tế 3
53 KT393 Phân tích hoạt động kinh doanh 3
54 HG254 Xây dựng và quản lý dự án kinh doanh 2
55 KT243 Quản trị rủi ro trong thị trường nông sản 2
56 HG201 Khởi sự doanh nghiệp nông nghiệp 2
57 HG256 Quản trị và điều hành các tổ chức kinh tế hợp tác 2
58 KT428 Kỹ thuật đàm phán 2
59 HG257 Thực tập chuyên ngành - KDNN 2
60 KT206 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp 2
61 KT337 Thương mại điện tử 2
62 PD321 Phân tích chuỗi cung ứng và chuỗi giá trị sản phẩm 3
63 KT336 Nghiệp vụ ngoại thương 3
64 KT207 Mô phỏng tình huống trong kinh doanh 3
65 KT361 Quản trị thương hiệu 3
66 KT346 Quản trị chiến lược 3
67 KT362 Quản trị thương mại 3
68 NS264 Nông nghiệp công nghệ cao 2
69 HG351 Luận văn tốt nghiệp - KDNN 10
70 HG352 Tiểu luận tốt nghiệp - KDNN 4
71 KT420 Dự báo kinh tế 3
72 KT268 Kinh tế nông hộ 3
73 HG353 Quản trị chất lượng trong nông nghiệp 2
74 HG354 Chuyên đề tổng hợp Kinh doanh nông nghiệp 2
75 KT240 Marketing nông nghiệp 3
76 KT360 Quản trị sản xuất 3
         
    Tổng số học phần: 76  
Download CTĐT dạng file .PDF
Bản mô tả chương trình đào tạo và chương trình dạy học