KHOA PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN - NGÀNH KINH DOANH NÔNG NGHIỆP - MÃ NGÀNH:7620114
Thời gian đào tạo: 3,5 - 4 năm  -  Danh hiệu cấp bằng: Cử nhân
Chương trình đào tạo dành cho khóa 49
Stt Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ
1 QP010E Giáo dục quốc phòng và An ninh 1 (*) 2
2 QP011E Giáo dục quốc phòng và An ninh 2 (*) 2
3 QP012 Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 (*) 2
4 QP013 Giáo dục quốc phòng và An ninh 4 (*) 2
5 TC009 Bóng bàn 1 (*) 1
6 TC010 Bóng bàn 2 (*) 1
7 TC022 Bóng bàn 3 (*) 1
8 TC005 Bóng chuyền 1 (*) 1
9 TC006 Bóng chuyền 2 (*) 1
10 TC020 Bóng chuyền 3 (*) 1
11 TC007 Bóng đá 1 (*) 1
12 TC008 Bóng đá 2 (*) 1
13 TC021 Bóng đá 3 (*) 1
14 TC028 Bóng rổ 1 (*) 1
15 TC029 Bóng rổ 2 (*) 1
16 TC030 Bóng rổ 3 (*) 1
17 TC011 Cầu lông 1 (*) 1
18 TC012 Cầu lông 2 (*) 1
19 TC023 Cầu lông 3 (*) 1
20 TC025 Cờ vua 1 (*) 1
21 TC026 Cờ vua 2 (*) 1
22 TC027 Cờ vua 3 (*) 1
23 TC001 Điền kinh 1 (*) 1
24 TC002 Điền kinh 2 (*) 1
25 TC024 Điền kinh 3 (*) 1
26 TC003 Taekwondo 1 (*) 1
27 TC004 Taekwondo 2 (*) 1
28 TC019 Taekwondo 3 (*) 1
29 TC031 Tennis 1 (*) 1
30 TC032 Tennis 2 (*) 1
31 TC033 Tennis 3 (*) 1
32 TC016 Thể dục nhịp điệu 1 (*) 1
33 TC017 Thể dục nhịp điệu 2 (*) 1
34 TC018 Thể dục nhịp điệu 3 (*) 1
35 XH023 Anh văn căn bản 1 (*) 4
36 XH024 Anh văn căn bản 2 (*) 3
37 XH025 Anh văn căn bản 3 (*) 3
38 XH031 Anh văn tăng cường 1 (*) 4
39 XH032 Anh văn tăng cường 2 (*) 3
40 XH033 Anh văn tăng cường 3 (*) 3
41 FL001 Pháp văn căn bản 1 (*) 4
42 FL002 Pháp văn căn bản 2 (*) 3
43 FL003 Pháp văn căn bản 3 (*) 3
44 FL007 Pháp văn tăng cường 1 (*) 4
45 FL008 Pháp văn tăng cường 2 (*) 3
46 FL009 Pháp văn tăng cường 3 (*) 3
47 TN033 Tin học căn bản (*) 1
48 TN034 Thực hành Tin học căn bản (*) 2
49 ML014 Triết học Mác - Lênin 3
50 ML016 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2
51 ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2
52 ML019 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2
53 ML021 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
54 KL001E Pháp luật đại cương 2
55 TN010 Xác suất thống kê 3
56 KT105 Toán kinh tế 1 3
57 KT022 Kỹ năng giao tiếp 2
58 XH028 Xã hội học đại cương 2
59 KN001E Kỹ năng mềm 2
60 KN002E Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2
61 KT101 Kinh tế vi mô 1 3
62 KT102 Kinh tế vĩ mô 1 3
63 KT471 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3
64 HG151 Phương pháp nghiên cứu khoa học - KDNN 3
65 KL215 Luật thương mại 3
66 NN140 Trồng trọt đại cương 2
67 NN139 Chăn nuôi đại cương 2
68 TS103E Ngư nghiệp đại cương 2
69 KT103 Quản trị học 3
70 KT104 Marketing căn bản 3
71 KT106 Nguyên lý kế toán 3
72 HG152 Thực tập cơ sở ngành Kinh doanh nông nghiệp 2
73 KT318 Kinh tế nông nghiệp 3
74 PD327 Kinh tế phát triển nông thôn 3
75 KT113 Kinh tế lượng 3
76 HG255 Công nghệ bảo quản và chế biến nông-lâm-thủy sản 3
77 KT411 Phân tích chính sách nông nghiệp 3
78 HG251 Tổ chức sản xuất và kinh doanh nông nghiệp 3
79 HG252 Thương mại nông nghiệp 3
80 HG253E Anh văn chuyên ngành Kinh doanh nông nghiệp 2
81 KT316 Kinh doanh quốc tế 3
82 KT393 Phân tích hoạt động kinh doanh 3
83 HG254 Xây dựng và quản lý dự án kinh doanh 2
84 KT243 Quản trị rủi ro trong thị trường nông sản 2
85 HG201E Khởi sự doanh nghiệp nông nghiệp 2
86 HG256E Quản trị và điều hành các tổ chức kinh tế hợp tác 2
87 KT428 Kỹ thuật đàm phán 2
88 HG257 Thực tập chuyên ngành - KDNN 2
89 KT206E Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp 2
90 KT337 Thương mại điện tử 2
91 PD321 Phân tích chuỗi cung ứng và chuỗi giá trị sản phẩm 3
92 KT336 Nghiệp vụ ngoại thương 3
93 KT207 Mô phỏng tình huống trong kinh doanh 3
94 KT361 Quản trị thương hiệu 3
95 KT346 Quản trị chiến lược 3
96 KT362 Quản trị thương mại 3
97 NS264E Nông nghiệp công nghệ cao 2
98 HG351 Luận văn tốt nghiệp - KDNN 10
99 HG352 Tiểu luận tốt nghiệp - KDNN 4
100 KT420E Dự báo kinh tế 3
101 KT268E Kinh tế nông hộ 3
102 HG353E Quản trị chất lượng trong nông nghiệp 2
103 HG354E Chuyên đề tổng hợp Kinh doanh nông nghiệp 2
104 KT240 Marketing nông nghiệp 3
105 KT360 Quản trị sản xuất 3
         
    Tổng số học phần: 105  
Download CTĐT dạng file .PDF
Bản mô tả chương trình đào tạo và chương trình dạy học