LỊCH GIẢNG DẠY HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2024-2025
***
Ngày |
Sáng |
Chiều/Tối |
Thứ Hai
|
|
|
Thứ Ba
|
|
1. Võ Hồng Dũng: Sinh hoạt CVHT (tuần 3, 7, 11, 15) 2. Đặng Vũ Kim Chi: Tiếng Anh thư tín (15 tuần) 3. Lê Văn Dễ: Giảng dạy TCTT (KT111) (15 tuần) 4. Phạm Văn Trọng Tính: Giảng dạy TTDC (NN140) (15 tuần) - H01 - giảng dạy chung ⅓ (Tính - Liêm - Phát) |
Thứ Tư
|
|
1. Võ Hồng Tú: Sinh hoạt CVHT (tuần 3, 7, 11, 15) 2. Nguyễn Thuỳ Trang: Sinh hoạt CVHT (tuần 1,5,9,13) 3. Lê Văn Dễ: Sinh hoạt CVHT (tuần 1,2,5,6,9,10,13,14) 4. Phạm Văn Trọng Tính: Giảng dạy TTDC (NN140) (15 tuần) - H02 - giảng dạy chung 1/3. (Tính - Liêm - Phát) 5. Trần Quốc Nhân: Giảng dạy QTDA (15 tuần); sinh hoạt CVHT (tuần 2, 6,7, 10,11, 14, 15) 6. Nguyễn Văn Nay: CVHT (tuần 8, 12, 16) 7. CQ Nam: Kỹ năng mềm
|
Thứ Năm
|
2. Lê Văn Dễ: Giảng dạy TMNN (HG252) (15 tuần) 3. Trần Quốc Nhân: Giảng dạy KDNN (15 tuần)
7. Phạm Văn Trọng Tính: Giảng dạy KSDNNN (HG201E) (tuần 6-15) - H01 - giảng dạy chung1/3. (Tính - Dễ - Loan) |
4. Lê Văn Dễ: Giảng dạy KTSX (KT304) (15 tuần) 5. Trần Thị Thúy Hằng: NN139H02-CNĐC-101HA5-2 tuần đợt 2 (cập nhật sau) NN139-CNĐC-101HA5 (6 tuần đầu) 6. CQ Nam: Kỹ năng mềm
|
Thứ Sáu
|
3. Nguyễn Thiết: CVHT- đổi lịch chiều thứ tư sang sáng thứ 6 (tuần 3, 7, 11, 15) 4. Phạm Văn Trọng Tính: Giảng dạy KSDNNN (HG201E) (tuần 6-15) - H01 - giảng dạy chung 1/3. (Tính - Dễ - Loan) 5. Trần Duy Phát: Giảng dạy Kỹ năng mềm (KN001E) (tuần 7-11) 6. Trần Thị Thúy Hằng: NN100-01-TNN: Kỹ năng mềm 4 tuần giữa HK-(cập nhật sau) NN308: CN Ong-201/C1 (15 tuần) |
|
Thứ Bảy
|
2. Phạm Văn Trọng Tính: Giảng dạy KSDNNN (HG201) (15 tuần) - H01 - giảng dạy chung 1/3. (Tính - Dễ - Loan) |
|