TT |
Mã ngành |
Tên Ngành - chuyên ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Điểm TT năm 2017 |
1 |
7620114H |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) - Toán, Văn, Hóa (C02) |
60 |
15.50 |
|
2 |
7620109H |
Nông học |
- Toán, Hóa, Sinh (B00) - Toán, Sinh, Tiếng Anh (D08) - Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07) |
60 |
15,50 |
3 |
7620102H |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Hóa, Sinh (B00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) |
60 |
15,50 |
Các ngành khác do Khoa quản lý
STT |
Mã Ngành |
Tên Ngành |
Tổ hợp xét duyệt |
Chỉ tiêu |
Diểm TT năm 2017 |
1 |
7310630H |
Chuyên ngành HDV du lịch |
- Văn, Sử, Địa (C00) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) - Văn, Sử, Tiếng Anh (D14) - Văn, Địa, Tiếng Anh (D15) |
80 |
21,25 |
2 |
7220201H |
- Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) - Văn, Sử, Tiếng Anh (D14) - Văn, Địa, Tiếng Anh (D15) |
80 |
19,25 |
|
3 |
7340101H |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) - Toán, Văn, Hóa (C02) |
80 |
18,50 |
|
4 |
7620115H |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) - Toán, Văn, Hóa (C02) |
80 |
15,50 |
|
5 |
7380101H |
Luật |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Văn, Sử, Địa (C00) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) - Toán, Văn, Tiếng Pháp (D03) |
80 |
23,00 |
6 |
7480201H |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) |
80 |
15,50 |
|
7 |
7580201H |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) |
80 |
15,50 |
|
8 |
7620301H |
- Toán, Hóa, Sinh (B00) - Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07) - Toán, Sinh, Tiếng Anh (D08) |
60 |
15,5 |