Stt |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
1 |
QP010E |
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1 (*) |
2 |
2 |
QP011E |
Giáo dục quốc phòng và An ninh 2 (*) |
2 |
3 |
QP012 |
Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 (*) |
2 |
4 |
QP013 |
Giáo dục quốc phòng và An ninh 4 (*) |
2 |
5 |
TC009 |
Bóng bàn 1 (*) |
1 |
6 |
TC010 |
Bóng bàn 2 (*) |
1 |
7 |
TC022 |
Bóng bàn 3 (*) |
1 |
8 |
TC005 |
Bóng chuyền 1 (*) |
1 |
9 |
TC006 |
Bóng chuyền 2 (*) |
1 |
10 |
TC020 |
Bóng chuyền 3 (*) |
1 |
11 |
TC007 |
Bóng đá 1 (*) |
1 |
12 |
TC008 |
Bóng đá 2 (*) |
1 |
13 |
TC021 |
Bóng đá 3 (*) |
1 |
14 |
TC028 |
Bóng rổ 1 (*) |
1 |
15 |
TC029 |
Bóng rổ 2 (*) |
1 |
16 |
TC030 |
Bóng rổ 3 (*) |
1 |
17 |
TC011 |
Cầu lông 1 (*) |
1 |
18 |
TC012 |
Cầu lông 2 (*) |
1 |
19 |
TC023 |
Cầu lông 3 (*) |
1 |
20 |
TC025 |
Cờ vua 1 (*) |
1 |
21 |
TC026 |
Cờ vua 2 (*) |
1 |
22 |
TC027 |
Cờ vua 3 (*) |
1 |
23 |
TC001 |
Điền kinh 1 (*) |
1 |
24 |
TC002 |
Điền kinh 2 (*) |
1 |
25 |
TC024 |
Điền kinh 3 (*) |
1 |
26 |
TC003 |
Taekwondo 1 (*) |
1 |
27 |
TC004 |
Taekwondo 2 (*) |
1 |
28 |
TC019 |
Taekwondo 3 (*) |
1 |
29 |
TC031 |
Tennis 1 (*) |
1 |
30 |
TC032 |
Tennis 2 (*) |
1 |
31 |
TC033 |
Tennis 3 (*) |
1 |
32 |
TC016 |
Thể dục nhịp điệu 1 (*) |
1 |
33 |
TC017 |
Thể dục nhịp điệu 2 (*) |
1 |
34 |
TC018 |
Thể dục nhịp điệu 3 (*) |
1 |
35 |
XH023 |
Anh văn căn bản 1 (*) |
4 |
36 |
XH024 |
Anh văn căn bản 2 (*) |
3 |
37 |
XH025 |
Anh văn căn bản 3 (*) |
3 |
38 |
XH031 |
Anh văn tăng cường 1 (*) |
4 |
39 |
XH032 |
Anh văn tăng cường 2 (*) |
3 |
40 |
XH033 |
Anh văn tăng cường 3 (*) |
3 |
41 |
FL001 |
Pháp văn căn bản 1 (*) |
4 |
42 |
FL002 |
Pháp văn căn bản 2 (*) |
3 |
43 |
FL003 |
Pháp văn căn bản 3 (*) |
3 |
44 |
FL007 |
Pháp văn tăng cường 1 (*) |
4 |
45 |
FL008 |
Pháp văn tăng cường 2 (*) |
3 |
46 |
FL009 |
Pháp văn tăng cường 3 (*) |
3 |
47 |
TN033 |
Tin học căn bản (*) |
1 |
48 |
TN034 |
TT. Tin học căn bản (*) |
2 |
49 |
ML014 |
Triết học Mác - Lênin |
3 |
50 |
ML016 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
2 |
51 |
ML018 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
52 |
ML019 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
2 |
53 |
ML021 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
54 |
KL001E |
Pháp luật đại cương |
2 |
55 |
TN010 |
Xác suất thống kê |
3 |
56 |
KT105 |
Toán kinh tế 1 |
3 |
57 |
KT022 |
Kỹ năng giao tiếp |
2 |
58 |
XH028 |
Xã hội học đại cương |
2 |
59 |
KN001 |
Kỹ năng mềm |
2 |
60 |
KN002 |
Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp |
2 |
61 |
KT101 |
Kinh tế vi mô 1 |
3 |
62 |
KT102 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
3 |
63 |
KT471 |
Thống kê trong kinh tế và kinh doanh |
3 |
64 |
HG151 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học - KDNN |
3 |
65 |
KL215 |
Luật thương mại |
3 |
66 |
NN140 |
Trồng trọt đại cương |
2 |
67 |
NN139 |
Chăn nuôi đại cương |
2 |
68 |
TS103 |
Ngư nghiệp đại cương |
2 |
69 |
KT103 |
Quản trị học |
3 |
70 |
KT104 |
Marketing căn bản |
3 |
71 |
KT106 |
Nguyên lý kế toán |
3 |
72 |
HG152 |
Thực tập cơ sở ngành Kinh doanh nông nghiệp |
2 |
73 |
KT318 |
Kinh tế nông nghiệp |
3 |
74 |
PD327 |
Kinh tế phát triển nông thôn |
3 |
75 |
KT113 |
Kinh tế lượng |
3 |
76 |
HG255 |
Công nghệ bảo quản và chế biến nông-lâm-thủy sản |
3 |
77 |
KT411 |
Phân tích chính sách nông nghiệp |
3 |
78 |
HG251 |
Tổ chức sản xuất và kinh doanh nông nghiệp |
3 |
79 |
HG252 |
Thương mại nông nghiệp |
3 |
80 |
HG253 |
Anh văn chuyên ngành Kinh doanh nông nghiệp |
2 |
81 |
KT316 |
Kinh doanh quốc tế |
3 |
82 |
KT393 |
Phân tích hoạt động kinh doanh |
3 |
83 |
HG254 |
Xây dựng và quản lý dự án kinh doanh |
2 |
84 |
KT243 |
Quản trị rủi ro trong thị trường nông sản |
2 |
85 |
HG201 |
Khởi sự doanh nghiệp nông nghiệp |
2 |
86 |
HG256 |
Quản trị và điều hành các tổ chức kinh tế hợp tác |
2 |
87 |
KT428 |
Kỹ thuật đàm phán |
2 |
88 |
HG257 |
Thực tập chuyên ngành - KDNN |
2 |
89 |
KT206 |
Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp |
2 |
90 |
KT337 |
Thương mại điện tử |
2 |
91 |
PD321 |
Phân tích chuỗi cung ứng và chuỗi giá trị sản phẩm |
3 |
92 |
KT336 |
Nghiệp vụ ngoại thương |
3 |
93 |
KT207 |
Mô phỏng tình huống trong kinh doanh |
3 |
94 |
KT361 |
Quản trị thương hiệu |
3 |
95 |
KT346 |
Quản trị chiến lược |
3 |
96 |
KT362 |
Quản trị thương mại |
3 |
97 |
NS264 |
Nông nghiệp công nghệ cao |
2 |
98 |
HG351 |
Luận văn tốt nghiệp - KDNN |
10 |
99 |
HG352 |
Tiểu luận tốt nghiệp - KDNN |
4 |
100 |
KT420E |
Dự báo kinh tế |
3 |
101 |
KT268 |
Kinh tế nông hộ |
3 |
102 |
HG353 |
Quản trị chất lượng trong nông nghiệp |
2 |
103 |
HG354 |
Chuyên đề tổng hợp Kinh doanh nông nghiệp |
2 |
104 |
KT240 |
Marketing nông nghiệp |
3 |
105 |
KT360 |
Quản trị sản xuất |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số học phần: |
105 |
|
Download CTĐT dạng file .PDF |
Bản mô tả chương trình đào tạo và chương trình dạy học |